🔍 Search: MANG TÍNH HÀI KỊCH
🌟 MANG TÍNH HÀI … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
희극적
(喜劇的)
Định từ
-
1
희극의 요소를 가진.
1 MANG TÍNH HÀI KỊCH: Mang yếu tố của hài kịch. -
2
말이나 행동, 모습 등이 우스꽝스러운.
2 MANG TÍNH TRÒ HỀ, MANG TÍNH HÀI HƯỚC: Lời nói hay hành động, hình dáng...buồn cười.
-
1
희극의 요소를 가진.
🌟 MANG TÍNH HÀI KỊCH @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
희비극
(喜悲劇)
Danh từ
-
1.
희극과 비극.
1. BI HÀI KỊCH: Hài kịch và bi kịch. -
2.
희극적인 요소와 비극적인 요소가 섞여 있는 연극.
2. VỞ BI HÀI KỊCH: Vở kịch có lẫn cả yếu tố mang tính bi kịch và yếu tố mang tính hài kịch.
-
1.
희극과 비극.